Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sạt nghiệp
[sạt nghiệp]
|
to go bankrupt; to be brought to ruin; to go to the dogs; to lose one's shirt
To eat somebody out of house and home
To gamble away one's fortune; To lose one's fortune ingambling
To drink away one's fortune
To race away one's fortune
Từ điển Việt - Việt
sạt nghiệp
|
động từ
tiêu tan hết vốn liếng, cơ nghiệp
hắn sạt nghiệp cũng vì ham mê cờ bạc